Nếu bạn đang đọc bài viết này, có lẽ bạn đang thắc mắc về lý do tại sao các website sử dụng mã nguồn WordPress lại dễ bị tấn công. Dù đã thực hiện các biện pháp bảo mật, nhiều người vẫn không hiểu vì sao website của mình lại bị hack. Có thể bạn chưa nắm rõ hoặc chưa có cái nhìn toàn diện về vấn đề này. Hôm nay, Chia Sẻ Hay sẽ chỉ ra những nguyên nhân chính khiến cho website sử dụng WordPress CMS dễ bị tấn công. Mình sẽ chỉ liệt kê các điểm chính mà không đi sâu chi tiết, bởi vì những kiến thức này đã được chia sẻ rộng rãi trên internet.
1. Vấn đề về Web Hosting không an toàn
Web Hosting không an toàn là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến việc website dễ bị tấn công. Khi lựa chọn dịch vụ hosting, nhiều doanh nghiệp thường chỉ quan tâm đến giá cả mà quên đi yếu tố bảo mật. Những nhà cung cấp hosting không uy tín có thể thiếu các biện pháp bảo vệ cần thiết, như tường lửa, mã hóa dữ liệu, hoặc cập nhật phần mềm thường xuyên. Điều này tạo ra cơ hội cho các hacker khai thác lỗ hổng, từ đó xâm nhập vào website.
Ngoài ra, việc chia sẻ một máy chủ với nhiều website khác cũng làm tăng nguy cơ tấn công. Nếu một trong những website trên cùng máy chủ bị tấn công, các website khác cũng có thể bị ảnh hưởng. Do đó, việc lựa chọn một nhà cung cấp web hosting đáng tin cậy, có chính sách bảo mật rõ ràng và các biện pháp phòng ngừa cần thiết là rất quan trọng để bảo vệ website của bạn khỏi những mối đe dọa tiềm ẩn.
Lời khuyên:
- Chọn nhà cung cấp hosting uy tín: Khi lựa chọn dịch vụ web hosting, hãy ưu tiên chọn những nhà cung cấp có uy tín và danh tiếng. Nên tìm kiếm thông tin về các biện pháp bảo mật mà họ cung cấp, chẳng hạn như tường lửa, bảo vệ DDoS và chứng chỉ SSL. Những nhà cung cấp này thường có các chính sách và quy trình hỗ trợ khách hàng tốt hơn, đảm bảo an toàn cho dữ liệu của bạn.
- Sao lưu và phục hồi: Một dịch vụ hosting tốt sẽ cung cấp chính sách sao lưu và phục hồi thông tin rõ ràng. Nên tìm hiểu xem liệu nhà cung cấp có thực hiện sao lưu định kỳ và có khả năng phục hồi nhanh chóng khi gặp sự cố hay không. Điều này sẽ giúp bạn bảo vệ dữ liệu và giảm thiểu thiệt hại khi xảy ra vấn đề.
- Bảo mật hosting: hãy kiểm tra các tính năng bảo mật mà nhà cung cấp hosting đưa ra. Nên chọn plan có các công cụ bảo vệ mạnh mẽ như quét mã độc, sao lưu tự động và bảo mật phiên bản. Những tính năng này giúp ngăn chặn các cuộc tấn công và đảm bảo website luôn hoạt động ổn định.
*Gợi ý dịch vụ Hosting được đánh giá 8/10: Gethost.one
2. Vấn đề do sử dụng mật khẩu yếu
Việc sử dụng mật khẩu yếu là một trong những nguyên nhân phổ biến dẫn đến việc website dễ bị tấn công. Nhiều người vẫn có thói quen đặt mật khẩu đơn giản, dễ đoán như ngày sinh, tên thú cưng hay các chuỗi ký tự ngắn. Điều này tạo cơ hội cho hacker sử dụng các công cụ dò tìm mật khẩu để xâm nhập vào tài khoản quản trị hoặc cơ sở dữ liệu của website.
Mật khẩu mạnh cần phải bao gồm sự kết hợp của chữ hoa, chữ thường, số và ký tự đặc biệt, đồng thời nên dài ít nhất từ 12 ký tự trở lên. Ngoài ra, việc thường xuyên thay đổi mật khẩu và không sử dụng chung một mật khẩu cho nhiều tài khoản cũng là cách hiệu quả để tăng cường bảo mật. Việc giáo dục người dùng về tầm quan trọng của mật khẩu mạnh sẽ giúp giảm thiểu nguy cơ bị tấn công từ xa.
3. Thư mục wp-admin không được bảo vệ
Thư mục wp-admin là nơi quản trị chính của website WordPress, chứa các tệp tin và chức năng quan trọng để quản lý nội dung. Việc không bảo vệ thư mục này có thể tạo ra lỗ hổng lớn, khiến website dễ bị tấn công. Nếu hacker có thể truy cập vào wp-admin, họ có khả năng kiểm soát toàn bộ website, thực hiện các hành động độc hại như thay đổi nội dung, xóa tệp tin hoặc cài đặt mã độc.
Để bảo vệ thư mục wp-admin, bạn nên áp dụng các biện pháp như sử dụng xác thực hai yếu tố (2FA), thay đổi URL đăng nhập mặc định hoặc giới hạn quyền truy cập bằng cách chỉ cho phép địa chỉ IP cụ thể có thể truy cập vào khu vực này. Ngoài ra, việc sử dụng các plugin bảo mật cũng có thể giúp tăng cường mức độ bảo vệ cho wp-admin. Bằng cách thực hiện những biện pháp này, bạn sẽ giảm thiểu nguy cơ tấn công và bảo vệ an toàn cho website của mình.
4. Quyền truy cập tệp tin
Quyền truy cập tệp tin là một yếu tố quan trọng trong việc bảo mật website WordPress. Thiết lập quyền truy cập không đúng cách có thể dẫn đến việc hacker có thể xâm nhập và thay đổi dữ liệu trên server. Nếu các tệp tin và thư mục có quyền truy cập quá rộng, kẻ tấn công có thể dễ dàng thực hiện các hành động độc hại như cài đặt mã độc hoặc truy cập vào thông tin nhạy cảm.
Để bảo vệ website của bạn, hãy đảm bảo rằng các tệp tin và thư mục chỉ có quyền truy cập cần thiết. Ví dụ, thư mục wp-content nên có quyền truy cập 755, trong khi các tệp tin bên trong đó có thể có quyền 644. Ngoài ra, bạn cũng nên kiểm tra quyền truy cập định kỳ và thực hiện các biện pháp bảo mật bổ sung như sử dụng plugin bảo mật để theo dõi và quản lý quyền truy cập.
Việc cấu hình quyền truy cập tệp tin một cách hợp lý sẽ giúp bảo vệ website của bạn khỏi các mối đe dọa tiềm ẩn và tăng cường an toàn cho dữ liệu.
5. Không cập nhật WordPress
Việc không cập nhật WordPress là một trong những sai lầm lớn mà nhiều người quản trị website thường mắc phải. Các bản cập nhật không chỉ mang đến những tính năng mới mà còn sửa chữa các lỗ hổng bảo mật. Khi bạn bỏ qua việc cập nhật, website của bạn trở thành mục tiêu dễ dàng cho các cuộc tấn công.
Hacker thường khai thác những lỗ hổng bảo mật đã được công bố trong các phiên bản cũ của WordPress. Do đó, việc thường xuyên cập nhật phiên bản WordPress, cũng như các theme và plugin, đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc bảo vệ website. Hãy thiết lập chế độ tự động cập nhật hoặc kiểm tra định kỳ để đảm bảo rằng bạn luôn sử dụng phiên bản mới nhất, từ đó giảm thiểu nguy cơ bị tấn công.
6. Sử dụng FTP đơn giản thay vì SFTP / SSH
Việc sử dụng FTP (File Transfer Protocol) đơn giản để truyền tải dữ liệu thay vì SFTP (Secure File Transfer Protocol) hoặc SSH (Secure Shell) có thể gây ra nhiều rủi ro về bảo mật. FTP không mã hóa dữ liệu trong quá trình truyền tải, khiến cho thông tin như tên người dùng, mật khẩu và các tệp tin có thể bị hacker đánh cắp thông qua các cuộc tấn công lén lút.
Ngược lại, SFTP và SSH cung cấp một lớp bảo mật mạnh mẽ hơn bằng cách mã hóa toàn bộ dữ liệu trong quá trình truyền tải, giúp bảo vệ thông tin nhạy cảm khỏi sự truy cập trái phép. Do đó, việc sử dụng SFTP hoặc SSH không chỉ giúp bảo vệ website mà còn đảm bảo an toàn cho dữ liệu và thông tin của bạn. Hãy luôn ưu tiên sử dụng các phương thức bảo mật hơn để ngăn chặn các nguy cơ tiềm ẩn khi quản lý và truyền tải dữ liệu trên server.
7. Sử dụng Admin làm tên người dùng WordPress
Sử dụng “admin” làm tên người dùng trong WordPress là một sai lầm phổ biến có thể gây ra rủi ro về bảo mật cho website. Đây là một tên người dùng mặc định mà nhiều người quản trị để lại mà không thay đổi. Hacker thường nhắm đến các tài khoản có tên đăng nhập phổ biến như “admin” để thực hiện các cuộc tấn công brute force, nhằm đoán mật khẩu và xâm nhập vào hệ thống.
Để bảo vệ website của bạn, hãy luôn sử dụng một tên người dùng độc đáo và khó đoán. Ngoài ra, việc kết hợp với mật khẩu mạnh và áp dụng xác thực hai yếu tố (2FA) cũng sẽ gia tăng mức độ bảo mật. Thay đổi tên người dùng từ “admin” sang một tên khác không chỉ giúp giảm thiểu nguy cơ bị tấn công mà còn tạo ra một lớp bảo vệ bổ sung cho tài khoản quản trị của bạn.
8. Theme và Plugin null bị cài sẵn backdoor shell
Việc sử dụng các theme và plugin null (phiên bản đã được bẻ khóa hoặc chỉnh sửa) thường mang lại rủi ro lớn cho website. Những sản phẩm này không chỉ thiếu hỗ trợ kỹ thuật mà còn có thể chứa các mã độc hoặc backdoor shell, cho phép hacker dễ dàng truy cập vào hệ thống của bạn.
Các backdoor shell này thường được cài đặt trong quá trình bẻ khóa, giúp kẻ xấu điều khiển website mà không cần phải nhập mật khẩu. Do đó, nếu phát hiện website của mình đang sử dụng các theme hoặc plugin null, bạn nên ngay lập tức gỡ bỏ chúng và thay thế bằng các sản phẩm chính hãng có nguồn gốc rõ ràng. Hãy luôn ưu tiên bảo mật cho website bằng cách sử dụng các theme và plugin từ những nhà phát triển uy tín, có cộng đồng hỗ trợ và thường xuyên cập nhật.
9. Không cấu hình bảo mật cho file wp-config.php
File wp-config.php là một trong những tệp tin quan trọng nhất trong cấu trúc của website WordPress, chứa thông tin nhạy cảm như tên cơ sở dữ liệu, mật khẩu và các thiết lập khác. Việc không cấu hình bảo mật cho tệp này có thể khiến website của bạn dễ bị tấn công.
Nếu hacker truy cập được vào file wp-config.php, họ có thể lấy cắp thông tin đăng nhập cơ sở dữ liệu và dễ dàng kiểm soát toàn bộ website của bạn. Để bảo vệ tệp tin này, bạn nên thực hiện một số biện pháp như thay đổi quyền truy cập file, chỉ cho phép các quyền cần thiết, hoặc di chuyển tệp wp-config.php lên cấp bậc thư mục cao hơn trong cấu trúc thư mục của website.
Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng các plugin bảo mật để tăng cường mức độ bảo vệ cho file này. Việc cấu hình bảo mật cho wp-config.php là một bước quan trọng trong việc bảo vệ website WordPress của bạn khỏi các cuộc xâm nhập trái phép.
10. Không thay đổi tiền tố bảng WordPress
Tiền tố bảng trong cơ sở dữ liệu WordPress (mặc định là “wp_”) đóng vai trò quan trọng trong việc bảo mật website. Nhiều người dùng vẫn giữ nguyên tiền tố mặc định này, tạo điều kiện cho các hacker dễ dàng tấn công và khai thác lỗ hổng bảo mật, đặc biệt là trong các cuộc tấn công SQL injection.
Khi không thay đổi tiền tố bảng, các kẻ tấn công có thể dễ dàng dự đoán cấu trúc cơ sở dữ liệu của bạn, từ đó tìm cách xâm nhập và thực hiện các hành động độc hại. Để tăng cường bảo mật cho website, bạn nên thay đổi tiền tố bảng khi cài đặt WordPress hoặc thực hiện việc này ngay sau khi phát hiện. Việc sử dụng tiền tố bảng duy nhất và khó đoán giúp làm cho các cuộc tấn công trở nên khó khăn hơn, góp phần bảo vệ thông tin và dữ liệu của bạn một cách hiệu quả.
Kết luận, việc nhận thức về 10 lý do chính khiến website WordPress dễ bị hack là cực kỳ quan trọng. Cấu hình yếu, bảo mật kém và việc không cập nhật thường xuyên tạo ra những lỗ hổng dễ dàng cho các cuộc tấn công. Để bảo vệ website, người quản trị cần chủ động nâng cao bảo mật, thực hiện các biện pháp phòng ngừa và duy trì quy trình cập nhật thường xuyên. Sự chú ý và đầu tư vào bảo mật sẽ giúp giảm thiểu rủi ro và bảo vệ thông tin quan trọng của bạn.